Chuyển tới nội dung chính

Der Umzug

🚚 Chủ đề: Chuyển nhà và Hỗ trợ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Umzugdie UmzügeNomen (m.)[ʊmˈtsuːk]việc chuyển nhà
das Umzugschaos-Nomen (n.)[ʊmˈtsʊksˌkaːɔs]sự hỗn loạn khi chuyển nhà
der Umzugskartondie UmzugskartonsNomen (m.)[ˈʊmˌtsʊksˌkaʁtɔn]thùng carton chuyển nhà
packen-Verb[ˈpakən]đóng gói

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Umzug (việc chuyển nhà)

    • Ví dụ: Der Umzug in die neue Wohnung war sehr stressig.
    • Giải nghĩa: Việc chuyển nhà vào căn hộ mới rất căng thẳng.
  2. das Umzugschaos (sự hỗn loạn khi chuyển nhà)

    • Ví dụ: Nach dem Umzug herrschte großes Chaos in der Wohnung.
    • Giải nghĩa: Sau khi chuyển nhà, căn hộ rất hỗn loạn.
  3. der Umzugskarton (thùng carton chuyển nhà)

    • Ví dụ: Wir haben viele Umzugskartons für den Transport gebraucht.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đã cần nhiều thùng carton để vận chuyển.
  4. packen (đóng gói)

    • Ví dụ: Ich muss noch meine Sachen packen.
    • Giải nghĩa: Tôi vẫn còn phải đóng gói đồ đạc của mình.

🎥 Chủ đề: Giải trí và Thiết bị

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die DVDdie DVDsNomen (f.)[ˈdɛːveːdeː]đĩa DVD
das Glück-Nomen (n.)[ɡlʏk]may mắn, hạnh phúc

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die DVD

    • Ví dụ: Ich habe einen Film auf DVD gekauft.
    • Giải nghĩa: Tôi đã mua một bộ phim trên đĩa DVD.
  2. das Glück

    • Ví dụ: Ich wünsche dir viel Glück bei der Prüfung.
    • Giải nghĩa: Tôi chúc bạn may mắn trong kỳ thi.

💼 Chủ đề: Các Vấn Đề và Giải Quyết

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
das Problemdie ProblemeNomen (n.)[ˈpʁoːblɛmə]vấn đề
die Waschmaschinedie WaschmaschinenNomen (f.)[ˈvaʃˌmaʃiːnə]máy giặt
die Postleitzahldie PostleitzahlenNomen (f.)[ˈpɔsˌtlaɪ̯t͡sˌʔal]mã bưu chính

**### 📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Problem (vấn đề)

    • Ví dụ: Wir müssen dieses Problem schnell lösen.
    • Giải nghĩa: Chúng ta phải giải quyết vấn đề này nhanh chóng.
  2. die Waschmaschine (máy giặt)

    • Ví dụ: Die Waschmaschine ist kaputt.
    • Giải nghĩa: Máy giặt bị hỏng.
  3. die Postleitzahl (mã bưu chính)

    • Ví dụ: Kannst du mir deine Postleitzahl geben?
    • Giải nghĩa: Bạn có thể cho tôi mã bưu chính của bạn không?

💪 Chủ đề: Các Tính Từ và Đặc Điểm

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
zentral-Adjektiv[ˈt͡sɛntʁaːl]trung tâm
der Stockdie StöckeNomen (m.)[ʃtɔk]tầng
circa-Adverb[ˈt͡sɪʁka]khoảng, xấp xỉ
breit-Adjektiv[bʁaɪ̯t]rộng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. zentral (trung tâm)

    • Ví dụ: Das Hotel liegt zentral in der Stadt.
    • Giải nghĩa: Khách sạn nằm ở trung tâm thành phố.
  2. der Stock (tầng)

    • Ví dụ: Mein Büro ist im dritten Stock.
    • Giải nghĩa: Văn phòng của tôi ở tầng ba.
  3. circa (khoảng, xấp xỉ)

    • Ví dụ: Die Wohnung ist circa 80 Quadratmeter groß.
    • Giải nghĩa: Căn hộ rộng khoảng 80 mét vuông.
  4. breit (rộng)

    • Ví dụ: Die Straße ist sehr breit.
    • Giải nghĩa: Con đường rất rộng.

🧳 Các Tình Huống và Sự Kiện

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
stehen-Verb[ˈʃteːən]đứng
leider-Adjektiv[ˈlaɪ̯dɐ]tiếc, đáng tiếc
arm-Adjektiv[ʔaʁm]nghèo, khổ
der Rückendie RückenNomen (m.)[ˈʁʏkən]lưng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. stehen (đứng)

    • Ví dụ: Ich stehe an der Tür.
    • Giải nghĩa: Tôi đang đứng ở cửa.
  2. leider (tiếc, đáng tiếc)

    • Ví dụ: Leider habe ich keine Zeit.
    • Giải nghĩa: Thật tiếc, tôi không có thời gian.
  3. arm (nghèo, khổ)

    • Ví dụ: Er ist arm, aber glücklich.
    • Giải nghĩa: Anh ấy nghèo nhưng hạnh phúc.
  4. der Rücken (lưng)

    • Ví dụ: Mein Rücken tut weh.
    • Giải nghĩa: Lưng của tôi bị đau..

💪 Chủ đề: Hỗ Trợ và Giúp Đỡ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die Hilfe-Nomen (f.)[ˈhɪlfə]sự giúp đỡ
Viele Grüße!-Phrase[ˈfiːlə ɡʁyːsə]nhiều lời chào
die Rückenschmerzen-Nomen (f.)[ˈʁʏkənˌʃmɛʁt͡sən]đau lưng
bekommen-Verb[bəˈkɔmən]nhận, có được

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Hilfe (sự giúp đỡ)

    • Ví dụ: Ich brauche deine Hilfe.
    • Giải nghĩa: Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.
  2. Viele Grüße! (nhiều lời chào)

    • Ví dụ: Viele Grüße aus Berlin!
    • Giải nghĩa: Gửi nhiều lời chào từ Berlin!
  3. die Rückenschmerzen (đau lưng)

    • Ví dụ: Er hat starke Rückenschmerzen.
    • Giải nghĩa: Anh ấy bị đau lưng nặng.
  4. bekommen (nhận, có được)

    • Ví dụ: Ich habe ein Geschenk bekommen.
    • Giải nghĩa: Tôi đã nhận được một món quà.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.